Có 2 kết quả:
相对湿度 xiāng duì shī dù ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄕ ㄉㄨˋ • 相對濕度 xiāng duì shī dù ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄕ ㄉㄨˋ
xiāng duì shī dù ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄕ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
relative humidity
Bình luận 0
xiāng duì shī dù ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄕ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
relative humidity
Bình luận 0